Có 2 kết quả:
慈福行动 cí fú xíng dòng ㄘˊ ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ • 慈福行動 cí fú xíng dòng ㄘˊ ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
cí fú xíng dòng ㄘˊ ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Operation Blessing (charitable relief organization)
Bình luận 0
cí fú xíng dòng ㄘˊ ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Operation Blessing (charitable relief organization)
Bình luận 0